cÁCH PHÂN LOẠI PHÂN KHÚC
Các xe thuộc phân khúc PHỔ THÔNG là các xe thương hiệu phổ thông và có giá bán niêm yết dưới 1 tỷ được chia thành 4 loại size như sau:

SMALL

MEDIUM

LARGE

X-LARGE


700.000 |
SMALL |

800.000 |
MEDIUM |

900.000 |
LARGE |

1.000.000 |
X-LARGE |
Thời gian hoàn thành: 4 giờ
Khuyến cáo tần suất: 6 th/lần
B1: VỆ SINH GẦM | |
| |
B2: MẠ KẼM PÔ CHỐNG GỈ | |
|
B3: VỆ SINH MÂM VỎ |
|
B4: LẮP ĐẶT |
|


1.100.000 |
SMALL |

1.300.000 |
MEDIUM |

1.500.000 |
LARGE |

1.700.000 |
X-LARGE |
Thời gian hoàn thành: 6 giờ
Khuyến cáo tần suất: 6 th/lần
B1: VỆ SINH GẦM | |
| |
B2: MẠ KẼM PÔ CHỐNG GỈ | |
|
B3: VỆ SINH MÂM VỎ |
|
B4: LẮP ĐẶT |
|


1.700.000 |
SMALL |

2.000.000 |
MEDIUM |

2.300.000 |
LARGE |

2.600.000 |
X-LARGE |
Thời gian hoàn thành: 8 giờ
Khuyến cáo tần suất: 6 th/lần
B1: VỆ SINH GẦM | |
| |
B2: MẠ KẼM PÔ CHỐNG GỈ | |
|
B3: VỆ SINH MÂM VỎ |
|
B4: LẮP ĐẶT |
|