Toyota Innova 2022: Giá xe lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật 2023

Được giới thiệu vào năm 2006, Toyota Innova nhanh chóng trở thành mẫu xe mpv 7 chỗ cỡ trung có doanh số “ảm đạm” tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi chữ Mitsubishi XPander xuất hiện, Toyota Innova đã mất “vương quốc” vào tay “thế hệ đàn em” trẻ trung và hiện đại hơn. Có nên mua Toyota Innova thời điểm này?

Bạn đang xem: Innova 7 chỗ

Toyota innova 2022

Xem thêm:

Bảng giá & lăn bánh Toyota Innova tháng 2023

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Khuyến mại khi mua xe toyota innova:

      • Hỗ trợ 15 triệu đồng lệ phí trước bạ
      • Giảm giá 10% cho bảo hiểm xe ô tô
      • Giảm giá mua xe trả góp lãi suất thấp

Mua xe Toyota Innova trả góp có ưu đãi

Toyota Innova 6

Toyota hiện có gói sản phẩm mua xe, bạn có thể mua xe toyota innova trả góp, có nhiều phần thưởng như:

Gói vay truyền thống:

        • Thời hạn vay: 12 đến 84 tháng
        • Mức vay tối đa: 80 – 85% giá trị xe
        • Thanh toán: Thanh toán định kỳ hàng tháng.
        • Ưu điểm: Có thể lựa chọn lãi suất tốt nhất hoặc lãi suất linh hoạt.

Gói vay khinh khí cầu:

          • Thời hạn vay: 12 đến 84 tháng
          • Mức vay tối đa: 80 – 85% giá trị xe, tối đa 30% cho phụ kiện
          • Tùy chọn thanh toán: thanh toán hàng tháng/hàng quý và thanh toán cuối kỳ.
          • Ưu điểm: Có thể lựa chọn lãi suất tốt nhất hoặc lãi suất linh hoạt, số tiền thanh toán ít.

Gói cho vay 50/50:

            • Thời hạn vay: 12 tháng
            • Mức vay tối đa: 50% giá trị xe
            • Phương thức trả nợ: Trả gốc và lãi một lần vào cuối kỳ.
            • Ưu điểm: lãi suất cố định, tài chính linh hoạt, không áp lực số tiền phải trả hàng tháng, thủ tục đơn giản.

Ưu nhược điểm của dòng xe 7 chỗ Toyota Innova

Toyota Innova 2022 được bán ra dưới dạng lắp ráp trong nước và có 4 phiên bản: 2.0e mt, 2.0g at, adventurer và 2.0v at.

Lợi thế

              • Nội thất rất rộng rãi và thoải mái với cả 3 hàng ghế
              • Thêm trang bị mới: đèn định vị led, đèn sương mù led, tăng số lượng cảm biến, màn hình trung tâm 8″…
              • Nâng cấp phiên bản trang bị, chênh lệch không lớn
              • Đi bộ nhẹ nhàng và uyển chuyển
              • Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm
              • Giảm xóc mềm, khung gầm chắc chắn
              • Đánh giá cao hệ thống bảo mật
              • Cách âm tốt
              • Tính thanh khoản cao

Nhược điểm

Kích thước Toyota Innova 2022

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Toyota Innova 3

Đánh giá ngoại hình Toyota Innova 2022

Kể từ khi bước sang thế hệ thứ 2, toyota innova sở hữu diện mạo hiện đại hơn với những điểm nhấn bắt mắt. Là mẫu xe MPV 7 chỗ đi trong phố, toyota innova mang dáng dấp đặc trưng của dòng xe đa dụng này nhưng không quá thô kệch mà trau chuốt với những đường nét thiết kế nhẹ nhàng, thanh thoát.

So với những mẫu xe “đàn em” ra đời sau như Mitsubishi XPander, Toyota Innova không có nhiều nổi bật. Nhưng nhìn chung, mẫu xe vẫn đáp ứng được hầu hết nhu cầu của mọi người. Dù không hẳn là điểm mạnh nhưng thiết kế trung tính, bền bỉ cũng góp phần tạo nên thành công cho mẫu xe 7 chỗ “Quốc dân” này.

Ở bản nâng cấp mới nhất, toyota innova đã có những đổi mới tinh tế trong thiết kế, chủ yếu ở phần đầu xe, tạo cho người nhìn cảm giác bề thế hơn trước.

Thiết kế

Mặt trước

Nhìn từ phía trước, lưới tản nhiệt hình lục giác của Toyota Innova 2022 được mở rộng trông rất cuốn hút. Các thanh ngang bên trong đều được sơn đen. Có một viền chrome lớn xung quanh cạnh dưới, giúp tăng thêm cảm giác chắc chắn và chắc chắn đồng thời mang lại độ tương phản đẹp mắt.

Hốc khí phía dưới được bố trí theo đường rạch dài. Đèn sương mù cũng nằm cùng nhóm. Cản trước có thiết kế hầm hố.

Cụm đèn pha của Toyota Innova 2022 liền mạch với lưới tản nhiệt, thêm đường viền mạ crom xung quanh giúp “sắc sảo” hơn. Các phiên bản cao cấp của Innova đều sử dụng bóng chiếu LED, có chức năng tự động bật tắt và tự động cân bằng góc chiếu. Riêng phiên bản 2.0v được nâng cấp đèn sương mù dạng led.

Đèn led chạy ban ngày được thiết kế đẹp mắt. Đèn xi-nhan tách rời và hạ thấp cụm đèn chính.

Đáng tiếc là ở toyota innova 2022, đèn pha và xi-nhan vẫn sử dụng bóng halogen. Xe không có cảm biến gạt mưa tự động.

cơ thể

Kích thước lớn giúp Toyota Innova có không gian nội thất rộng rãi. Tuy nhiên, hãng xe Nhật Bản đã cải tiến phần thân xe Innova, mang đến cho Innova một dáng vẻ lịch lãm với đường nét khỏe khoắn hơn, thay vì trông khá hầm hố và ì ạch ở dạng MPV.

Tay nắm cửa Toyota innova mạ crom sang trọng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ chức năng gập điện, chỉnh điện và báo rẽ.

Về mâm và lốp, Toyota Innova 2022 bản 2.0v được trang bị mâm 17 inch, cỡ lốp 215/55r17. Các phiên bản còn lại vẫn ở mức khiêm tốn với mâm 16 inch và lốp 205/65r16.

Phía sau xe

Một trong những điểm nhấn ở đuôi xe Toyota Innova 2022 chính là cụm đèn hậu hình chữ L ngược, trông như cặp răng nanh. Đáng tiếc là ở bản nâng cấp mới nhất, ngay cả bản cao cấp 2.0v giá hơn 1 tỷ đồng cũng không có đèn hậu LED, tất cả vẫn sử dụng bóng chiếu thường.

Màu xe

Toyota Innova 2

Toyota innova 2022 có 4 màu: Bạc, Đồng, Trắng và Trắng ngọc trai. Chỉ duy nhất toyota innova Venturer có màu đen, đỏ và ngọc trai nguyên khối.

Thiết bị bên ngoài

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2022

Nhắc đến toyota innova, điều đầu tiên người ta nghĩ đến là sự rộng rãi. Trong phân khúc ô tô 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng, khó có mẫu xe nào so được với chiếc xe “Quốc dân” này về không gian.

No i tha t Innova V 7

Thiết kế tổng thể

Thiết kế nội thất của toyota innova hướng đến sự thực dụng. Chất liệu sử dụng vẫn là nhựa. Nhưng việc có thêm các chi tiết ốp gỗ và viền mạ bạc trang trí cũng giúp chống lại sự sang trọng.

Ghế và cốp

Hầu hết các mẫu xe 7 chỗ hiện nay đều là crossover hoặc SUV, chú trọng nhiều hơn đến trải nghiệm hành trình nên thường áp dụng cấu hình 5+2, hàng ghế thứ 3 chỉ được dùng làm ghế phụ. Đồng thời, toyota innova được định hình là dòng MPV đa dụng, phục vụ chủ yếu cho nhu cầu chở người số lượng lớn, kết hợp với nội thất, vật dụng đơn giản.

Như vậy mẫu xe này có không gian 7 chỗ đúng nghĩa, cả 3 hàng ghế đều rộng rãi. Innova thậm chí còn được coi là xe 8 chỗ vì có 3 ghế ở hàng ghế thứ 3. Về khoản này, “đàn em” XPander vô đối.

Đệm ghế trước của Toyota Innova 2022 rộng, tựa lưng có độ ôm vừa phải, khả năng nâng đỡ tốt. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng chỉ có trên phiên bản Innova 2.0v. Các phiên bản còn lại vẫn chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách phía trước chỉnh tay 4 hướng.

Có một chi tiết nhỏ ở hàng ghế trước Innova khiến nhiều người dùng không hài lòng, đó là bệ tỳ tay trung tâm hơi ngắn. Khi di chuyển đường dài, việc sử dụng bệ tỳ tay này hết sức khó khăn và người lái dễ bị mỏi.

Hàng ghế thứ 2 của Toyota Innova khác biệt so với phiên bản Innova 2.0v “tiền tỷ”. Bản 2.0v, hàng ghế thứ 2 2 ghế độc lập, người giữa trống, chỉnh tay 4 hướng, gập điện. Đây là kiểu “ghế thương gia” thường thấy trên các mẫu MPV cỡ lớn như Kia Sedona, Ford Tourneo hướng đến trải nghiệm cao cấp hơn.

Ghế trên các phiên bản còn lại là truyền thống. Hàng ghế thứ 2 là băng ghế dài, có 2 tựa đầu chính và 1 tựa phụ nhỏ ở giữa, gập theo tỷ lệ 6:4. Theo đánh giá của người dùng, hàng ghế thứ 2 của Innova rất rộng rãi. Không gian trần và chỗ để chân được mở để ra vào dễ dàng.

Hàng ghế thứ 2 cũng rất rộng với 3 tựa đầu và tỷ lệ gập 5:5. Chỗ để chân tốt và có thể được mở rộng bằng cách trượt hàng ghế thứ hai lên. Tựa lưng của hàng ghế này vẫn được hoàn thiện tốt. Trần nhà vẫn rộng mở. Người cao trên 1,75m vẫn có thể ngồi thoải mái khi di chuyển đường dài. Đây là lợi thế vốn có của xe mpv so với dòng cuv/suv.

Một nhược điểm nữa của Toyota Innova mới là từ trước đến nay xe chỉ được trang bị ghế da cho phiên bản 2.0V. Phiên bản Adventurer và 2.0g tiếp tục sử dụng ghế nỉ cao cấp. Trong khi phiên bản số sàn sử dụng ghế nỉ trơn. Nỉ dễ bám bẩn khiến nội thất kém sang trọng. Chính vì vậy, nhiều chủ xe đã phải chi thêm tiền để cải tiến bộ ghế da xe innova.

Toyota innova 2022 có mức khoang hành lý vừa đủ. Khoang hành lý này có thể mở rộng linh hoạt bằng cách gập hàng ghế sau. Hàng ghế thứ 2 của Innova duy trì kiểu gập treo 2 bên. Hàng ghế thứ hai có thể gập xuống bằng tựa lưng hoặc hoàn toàn về phía trước. Một số người thích cách gập ghế này vì để sàn xe trống trải. Nhưng nhiều người thích nếp gấp phẳng hơn.

No i tha t Innova V 4

Khu vực lái xe

Khu vực lái của Toyota innova 2022 được thiết kế đơn giản, tiện dụng và sẵn sàng sử dụng. Vô-lăng 4 chấu nam tính điều chỉnh 4 hướng. Các phím điều khiển được tích hợp trên vô-lăng, ngay cả với phiên bản tối thiểu 2.0e. Trong số những nâng cấp mới, phiên bản Innova 2.0g còn được trang bị vô-lăng bọc da – tương tự cách ốp gỗ của bản 2.0v và adventurer. Phiên bản số sàn thấp nhất là cao su trần.

Bảng đồng hồ sau vô-lăng optitron innova có màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch với giao diện đẹp mắt. Tuy nhiên, phiên bản innova số tay vẫn sử dụng màn hình analog và đơn sắc.

Ở thế hệ mới nhất 2022, innova Venturer và bản 2.0g còn được trang bị chìa khoá thông minh &;khởi động bằng nút bấm, giống như bản 2.0v. Kiểm soát hành trình Kiểm soát hành trình, gương tự động chống chói, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động và nhiều tính năng hỗ trợ người lái hiện đại khác đều không có.

Thuận tiện

Về hệ thống giải trí, Toyota Innova 2022 được trang bị màn hình cảm ứng trên xe có kích thước 8 inch. Riêng phiên bản số tay sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống âm thanh 6 loa theo xe. Tất cả các phiên bản innova đều hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh. Xe có đầy đủ kết nối aux, usb, bluetooth…

Về trang bị tiện nghi, Toyota Innova 2022 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, hàng ghế thứ 2 và 3 có cửa gió độc lập. Điều hòa được đánh giá có khả năng làm lạnh nhanh và sâu. Đặc biệt phiên bản Innova 2.0e mt vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay. Có hộp làm mát, khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 nút cho tất cả các cửa (bản số tay chỉ có cửa bên lái), Innova 2022 vẫn chưa có cốp điện.

Đồ nội thất

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2022

toyota innova 2022 sử dụng động cơ 2.0l 1tr-fe, dohc, vt-i kép cho công suất tối đa 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp .

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

đánh giá độ an toàn của toyota innova 2022

Về độ an toàn, toyota innova nổi bật ở tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN ncap. Trong lần nâng cấp gần đây nhất, số lượng cảm biến được hỗ trợ ở mặt trước và mặt sau của toàn bộ dòng sản phẩm đã tăng từ 2 lên 6. Các tính năng an toàn khác không đổi so với trước bao gồm: hệ thống abs – ebd – ba phanh, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi…

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Đánh giá vận hành Toyota Innova 2022

Động lực

Nhiều người chê Toyota Innova “yếu lái”, “lái ì”. Nhưng thực tế, một mẫu MPV 7 chỗ, điểm mạnh là khoang rộng rãi, chở được người và hàng đơn giản, rõ ràng không thể đòi hỏi cảm giác lái hay tính thể thao.

Khối động cơ 2.0 lít được đánh giá là ‘đủ sức’ di chuyển cả một chiếc xe nặng trên 1,7 tấn. Bước xuống phố, innova nhanh nhẹn mà không gặp nhiều khó khăn. Tăng tốc ở tốc độ thấp mượt mà. Thêm bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,4m giúp Innova di chuyển thoải mái hơn trên phố.

Khi ra đến đường chính, toyota innova sẽ hơi cứng nếu chở hành lý 7 người. Ở những dải tốc độ cao hơn, xe ì ạch và tăng tốc ì ạch. Trình điều khiển phải kiên nhẫn hơn do vượt qua. Ở tốc độ gần 120km/h, dù động cơ khung gầm đã chọn chế độ trợ lực nhưng vẫn có cảm giác xe bị dư sức. Toyota Innova có thể thoải mái hơn ở dải tốc độ khoảng 100 km/h.

Đa số người dùng nhận xét về Toyota Innova là cảm giác lái tốt, mọi thứ nhẹ nhàng và chậm rãi. Khách quan mà nói, những gì Toyota Innova làm được đã đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng mà mẫu xe 7 chỗ này hướng tới.

Hộp số

Hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 6 cấp chắc hẳn đã quá quen thuộc với những ai đã từng sử dụng xe Toyota. Hộp số hoạt động tốt, sang số mượt mà, không có gì phải phàn nàn.

Vô lăng

Toyota innova có trợ lực lái thủy lực nên đi phố hơi nặng. Người lái sẽ tốn nhiều sức để “vần” vô-lăng, nhất là ở tốc độ thấp và khúc cua chậm. Đánh giá ở dải tốc độ trên 50km/h, vô-lăng Innova thoải mái hơn. Với những tay lái thích vô-lăng nhẹ và tham gia nhiều hơn vào hệ thống lái trợ lực thì trợ lực điện sẽ phù hợp hơn. Những bạn thích cảm giác lái thực thụ chắc chắn sẽ thích kiểu trợ lực lái dầu của Innova hơn.

Hệ thống treo, khung gầm

Toyota Innova được phát triển trên nền tảng khung gầm chắc chắn và bền bỉ. Khung gầm này cho khả năng chịu tải tốt hơn, đồng thời tăng độ ổn định và chắc chắn cho xe khi đánh lái ở tốc độ cao, vào cua hay đánh lái trên đường gồ ghề. Người dùng có thể yên tâm chở hàng hóa hoặc chở đầy đủ 7 người lớn mà không lo bị “xôi đuôi”.

Hệ thống treo trước xương đòn kép và hệ thống treo sau liên kết 4 điểm giúp giảm rung lắc. Chiếc xe vượt qua hố khá êm ái, độ êm ái của một chiếc xe gia đình rất “dễ chịu”.

Cách âm

Các chuyên gia và người dùng đánh giá cao Toyota innova về khả năng cách âm. Xe cách âm môi trường tốt, nhìn rõ khi chạy ngoài đường. Trên đường, tiếng lốp xe lạch cạch, tiếng gió hay tiếng động cơ không quá khó chịu.

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Muốn biết xe nào tiết kiệm xăng hãy nhìn xe chạy dịch vụ. Những con số “khủng” đã gây choáng ngợp từ trước đến nay cũng đủ biết Toyota Innova có ngốn xăng hay không.

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Các phiên bản innova 2.0 v, adventurer, 2.0 g, 2.0 e

toyota innova 2022 có tất cả 4 phiên bản:

*Kéo bảng sang bên phải để có đầy đủ thông tin

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Gấp điện

Tín hiệu rẽ

Ở lần nâng cấp mới nhất, các phiên bản của Toyota Innova không còn sự khác biệt quá lớn về trang bị như trước.

hướng dẫn sử dụng innova 2.0e

Toyota Innova 2.0e là phiên bản duy nhất được trang bị hộp số sàn. Về trang bị, phiên bản này chỉ là trang bị tiêu chuẩn, khác biệt khá nhiều so với 3 phiên bản còn lại. Điều này giúp Innova 2.0e có mức giá “mềm” nhất, thấp hơn 100 triệu đồng so với phiên bản 2.0g số tự động liền kề.

So với Innova G và E, phiên bản 2.0e số tay chỉ được trang bị đèn halogen (thay vì đèn LED), không có đèn tự động, không có đèn cân bằng góc chiếu, không có gương gập điện, vô lăng. Không ghế bọc da, đồng hồ analog màn hình đơn sắc, không chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm, ghế nỉ thường, điều hòa chỉnh tay…

Toyota innova 2.0e là phiên bản bán chạy nhất của dòng xe này. Đây được coi là phiên bản xe công vụ chuyên dụng. Phiên bản này chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng quan trọng nhất của innova, họ là những cá nhân/doanh nghiệp mua xe để kinh doanh vận tải chuyên nghiệp, hoặc cần một chiếc xe đa dụng cơ bản chở được cả người và hàng. & Hàng hóa đơn giản.

Innova 2.0g và Adventurer Edition

Sau lần nâng cấp mới nhất, innova 2.0g gần như là trang bị của phượt thủ. So sánh Innova 2.0g và Venturer, sự khác biệt chủ yếu nằm ở thiết kế. Phiên bản Adventurer có body kit thể thao hơn và màu sơn khác.

Toyota innova 2.0g là phiên bản bán chạy thứ 2 sau phiên bản 2.0e số sàn. Phiên bản 2.0g được đánh giá là phù hợp với những người chạy dịch vụ chuyên nghiệp/bán chuyên nghiệp, túi tiền rộng mở hơn, những người mua xe muốn lái xe số tự động “nhàn nhã” và có yêu cầu cao hơn về sự thoải mái… Phiên bản 2.0g cũng phù hợp cho khách hàng cần xe giá dưới 10 100 triệu đồng xe rộng rãi tiện ích cho gia đình.

Riêng bản Toyota Adventurer thì phong cách thể thao hơn, chủ yếu dành cho khách hàng cá tính, “chịu chơi”, muốn khác biệt.

Phiên bản đổi mới 2.0v

Bản Innova 2.0v là bản cao cấp nhất. Phiên bản này có một số trang bị khác biệt so với 3 phiên bản còn lại như: Hàng ghế thứ 2 tách biệt với 2 ghế độc lập, mâm xe 17 inch, ghế bọc da, ghế phụ chỉnh điện 8 hướng… Những trang bị được đánh giá chưa thực sự thuyết phục , người mua có thể bỏ ra hơn 1 tỷ đồng để quay vô-lăng.

Tôi nên mua Innova phiên bản nào?

Toyota Innova phiên bản 2.0e và 2.0g được đánh giá là đáng mua. Bởi Toyota Innova là dòng xe chủ yếu phục vụ nhu cầu di chuyển cơ bản, chưa có thế mạnh về trải nghiệm. Như vậy với nhu cầu này thì bản 2.0e và 2.0g đều đáp ứng tốt. Phiên bản 2.0e lý tưởng cho người mua dịch vụ giỏ hàng. Còn bản 2.0g phù hợp với người mua xe gia đình hoặc chạy dịch vụ nhưng ngân sách đầu tư dễ chịu hơn.

Bản innova 2.0v được cho là “hơi phí”. Bởi trong tầm giá hơn 1 tỷ đồng, người dùng thường không còn lên những chiếc xe 7 chỗ chỉ để đi lại mà có yêu cầu cao hơn về tiện nghi và trải nghiệm vận hành. Thực tế, Innova khó thỏa mãn điểm này.

Như vậy thay vì chọn Innova 2.0v, người mua có thêm nhiều sự lựa chọn hấp dẫn hơn trong tầm giá 1 tỷ đồng này như honda cr-v, mitsubishi outlander… Ngoài ra còn có Hyundai Tucson hay Mazda cx… Các mẫu xe 5 chỗ -5 khác cũng rất đáng tham khảo.

So với phân khúc crossover/SUV 7 chỗ đang sôi động, dòng xe MPV 7 chỗ tại Việt Nam không có nhiều lựa chọn. Trước đây có Chevrolet Orlando, Nissan Grand Livina, Kia Karens, Mazda Primaxi… Giờ chỉ còn Mitsubishi XPander, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7 cho MPV cỡ nhỏ; Kia Rondo, Toyota Innova cho xe cỡ trung; Kia Carnival , Ford Touareg dành cho xe phân khối lớn…đặc biệt là các dòng mpv hạng sang như Mercedes-Benz V-Class, Constellation Luxury…

Kể từ khi ra mắt vào năm 2006 để thay thế cho Toyota zace, Toyota innova đã nhanh chóng phá vỡ nhiều kỷ lục doanh số và trở thành một trong những mẫu xe 7 chỗ bán chạy nhất. Đặc biệt ở phân khúc xe MPV phổ thông, Toyota Innova luôn có doanh số bán hàng tốt nhất.

Tuy nhiên, kể từ khi Mitsubishi XPander mpv cỡ nhỏ ra đời. Với nhiều lợi thế từ thiết kế, trang bị cho đến giá bán…, XPander đã vượt qua Toyota Innova và chiếm ngôi đầu bảng.

so sánh toyota innova và mitsubishi xpander

Như vậy về trình độ và thứ hạng, Mitsubishi XPander đang xếp sau Toyota Innova. Nói cách khác, XPander và Innova không cùng phân khúc thị trường. Do là mẫu MPV cỡ nhỏ trang bị động cơ 1.5l nên giá XPander chỉ từ 500 đến dưới 700 triệu đồng. Toyota Innova là mẫu xe mpv cỡ trung với động cơ 2.0L, giá xe Innova dao động từ 750 triệu đến gần 1 tỷ đồng.

Vì vậy, nếu so sánh với XPander thì toyota rush hay avanza quả thực là những đối thủ ngang tầm. Tuy nhiên, do XPander và Innova có nhiều điểm tương đồng nên nhiều người mua phân vân không biết nên mua Innova hay XPander.

Trước đây, Toyota Innova gần như chiếm vị trí “độc tôn”. Khi nhắc đến việc mua một chiếc ô tô 7 chỗ để sửa chữa, người ta thường nghĩ ngay đến Innova. Nhưng kể từ khi các mẫu xe Mitsubishi giá hấp dẫn, trang bị tốt, thiết kế độc đáo ra đời, Innova mất dần vị thế.

So với XPander và Innova, XPander có thiết kế hầm hố hơn, hệ thống trang bị hiện đại hơn, đặc biệt mức giá thấp hơn thuyết phục hơn. Nhiều người lo ngại XPander yếu chỉ với động cơ 1.5l, trong khi Innova sử dụng động cơ 2.0l, không đủ mạnh mẽ. Câu trả lời là không.

Rõ ràng là XPander sẽ không mạnh lắm, nhưng động cơ 1.5l là đủ cho hầu hết các tình huống vận hành thông thường. Bởi “xác” XPander rất nhẹ, chỉ 1,2 tấn, trong khi Innova hơn 1,7 tấn.

Về toyota innova, dòng xe 7 chỗ của toyota có ưu điểm lớn về độ “lão hóa”, đồng thời cũng có nhiều giá trị phát triển bền vững. Sự phổ biến rộng rãi của mẫu xe này là sự đảm bảo tốt nhất cho chất lượng và sự phù hợp của Innova, đặc biệt là khi mua xe chạy dịch vụ. So với Innova và XPander, Innova có sức mạnh thương hiệu và khả năng bảo vệ giá tốt, không gian rộng rãi hơn, vận hành khỏe khoắn, bền bỉ và an toàn…

Tôi nên mua XPander hay trả thêm tiền cho Innova? Mitsubishi XPander sẽ phù hợp với những người đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ rẻ tiền, rộng rãi và linh hoạt cho việc đi lại của gia đình và vận chuyển hàng hóa đơn giản. Đối với những người có nhu cầu mua xe để chạy quảng cáo ngắn hoặc chạy dịch vụ chuyên nghiệp, với thiết kế đẹp, cấu hình cao, mức đầu tư thấp… thì Xpander là sự lựa chọn phù hợp.

Nhưng nếu mục đích mua xe chính của bạn là “cày hơn”, lăn bánh hơn, phục vụ cung đường dài chuyên nghiệp… thì Toyota Innova là lựa chọn tốt hơn.

Xem chi tiết: Đánh Giá Mitsubishi XPander – Giải Thích Chi Tiết Ưu Nhược Điểm

so sánh toyota innova và kia rondo

Nếu xét trong cùng phân khúc xe mpv cỡ trung, Toyota Innova có đối thủ trực tiếp là Kia Rondo. Tuy nhiên, hình dáng của hai mẫu xe này được phát triển theo hai hướng khác nhau.

Kia rondo được định vị là mẫu xe gia đình 7 chỗ nhỏ gọn, dễ dàng dạo phố. Rondo chỉ là một mẫu mpv nhỏ gọn, nhỏ hơn nhiều so với innova. So với Innova và Rondo, một mẫu xe 7 chỗ khác hấp dẫn hơn về cấu hình và trang bị tiện nghi, đáp ứng tốt hơn nhu cầu xe gia đình. Giá xe Rondo cũng thấp hơn rất nhiều, từ hơn 580 triệu xuống còn chưa đến 670 triệu đồng. Thiết kế dễ nhìn nghiêng về xe gia đình hơn.

Tuy nhiên, nhược điểm của mẫu xe hàn này là không gian nhỏ, cấu hình ghế 5+2 khiến việc di chuyển của 7 người lớn khá chật chội.

So với rondo và innova, “Quốc dân” 7 chỗ của Toyota thực dụng hơn. Thương hiệu xe Nhật Bản này có những ưu điểm rõ ràng, kinh tế tốt, không gian rộng rãi, bảo vệ giá bán lại tốt…

Cả Innova và Rondo đều sử dụng khối động cơ 2.0 lít. Nhưng mẫu xe kia mạnh mẽ hơn nhờ động cơ hiệu quả hơn và trọng lượng xe thấp hơn innova.

Nếu bạn mua xe chủ yếu phục vụ gia đình đi chơi xa từ 4-6 người và thích một chiếc xe nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong thành phố, mức đầu tư dưới 700 triệu đồng thì một chiếc rondo khác sẽ phù hợp hơn .Nếu bạn mua xe Để chạy dịch vụ, hay những chuyến đi cá nhân/gia đình tần suất cao, “vất vả nhiều”, và thích một chiếc xe rộng rãi, ngồi được 7 người hoặc chở hàng đơn giản thì toyota innova hợp lý hơn .

Xem chi tiết: Đánh giá xe kia rondo – giải thích chi tiết ưu nhược điểm

So sánh Toyota Innova và Toyota fortuner

Thuộc hai phân khúc thị trường và dòng xe khác nhau, về lý thuyết toyota fortuner không phải là đối thủ của toyota innova. Tuy nhiên, vì cũng là hãng Toyota nên giá của Innova phiên bản cao nhất 2.0v cao hơn so với phiên bản thấp nhất số tay (2.4mt 4×2), không chênh lệch nhiều so với phiên bản số tự động liền kề (2.4at ). 4×2) Nên một số người cũng cân nhắc 2 xe này.

So sánh innova và fortuner, do là dòng suv body-on-frame, trang bị động cơ diesel 2.4l (có loại 2.8l diesel và 2.7l máy xăng) nên fortuner vận hành mạnh mẽ hơn, linh hoạt hơn ở nhiều dạng khác nhau địa hình.

Từ thiết kế, trang bị cho đến vận hành, fortuner thiên về trải nghiệm chứ không đơn thuần làm phương tiện di chuyển đa năng như innova. Bù lại giá xe fortuner cao hơn Innova. Số tòa nhà trong Phiên bản may mắn có giá gần 1 tỷ đồng.

Nếu bạn mua một chiếc ô tô 7 chỗ để phục vụ việc đi lại cá nhân hoặc gia đình, đồng thời muốn có những trải nghiệm tốt hơn về khả năng vận hành và tiện nghi trong tầm giá 1 tỷ thì rõ ràng toyota innova kể trên không phải là lựa chọn lý tưởng. sự lựa chọn.Toyota fortuner sẽ hợp lý hơn. Innova được đánh giá tiết kiệm hơn nếu mua xe để chạy dịch vụ hoặc sử dụng gia đình đơn giản.

Chi tiết: Đánh giá xe Toyota fortuner – giải thích chi tiết ưu nhược điểm

Có nên mua Toyota Innova không?

Không phải tự nhiên Toyota Innova là một trong những mẫu xe 7 chỗ “khủng” nhất được bán tại Việt Nam. Tuy còn nhiều hạn chế nhưng innova vẫn luôn có sức thuyết phục rất lớn đối với người dùng Việt Nam.

Không có chiếc xe nào hoàn hảo. Người mua có thể chọn mô hình phù hợp theo nhu cầu của họ. Thực tế, với một người mua xe thuần túy phục vụ cho việc đi lại của gia đình (không tính đến yếu tố phải thường xuyên chuyên chở khối lượng lớn hàng hóa, đồ đạc), đề cao sự thoải mái và cảm giác lái… thì rõ ràng xe thật là hàng thật. Dùng Innova như Toyota là không lý tưởng.

Xem thêm:

                    • Lý do mua xe Innova đã qua sử dụng

Nhưng nếu bác mua xe phục vụ gia đình đi lại hoặc xe công ty, chủ yếu là cần không gian rộng rãi, nhất là bác thường xuyên kê thêm đồ đạc-hàng đơn giản, thì toyota innova tầm giá 700-900 triệu là hợp lý chọn đúng.

Đối với người mua xe ô tô 7 chỗ, taxi, grab, xe thuê… thì chắc chắn rằng Toyota Innova luôn là sự lựa chọn tốt nhất. Mặc dù Mitsubishi XPander hấp dẫn hơn, nhưng nếu bạn có ngân sách kha khá, người mua có xu hướng lựa chọn Toyota Innova vì giá trị lâu dài mà chiếc xe bảy chỗ mang lại.

Chủ nghĩa tội phạm

Câu hỏi thường gặp vềtoyota innova

📌 Toyota Innova có bản máy dầu không?

Trả lời:Toyota Innova không có động cơ diesel, chỉ có động cơ xăng.

📌 Có bán Toyota Innova nhập khẩu nguyên chiếc không?

Trả lời: Toyota innova mới nhất hiện nay chỉ được phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước, chưa có innova nhập khẩu nguyên chiếc.

📌 Toyota Innova có hao xăng không?

Trả lời: Toyota Innova được đánh giá là một trong những mẫu xe 7 chỗ tiết kiệm nhiên liệu nhất. Bạn có thể biết xe innova có hao xăng hay không chỉ bằng cách nhìn vào số lượng xe innova “khủng” được mua để chạy dịch vụ.

📌 Có nên mua Innova làm xe gia đình?

trả lời: Khác với các dòng xe suv/cuv, toyota không đặc biệt chú trọng phần trải nghiệm, chủ yếu vì không gian rộng rãi. Nếu bạn chỉ cần một chiếc xe 7 chỗ hoặc 8 chỗ rộng rãi, có thể kết hợp thêm đồ đạc khi cần thiết, không yêu cầu cao về tiện nghi mà chỉ cung cấp phương tiện di chuyển đơn giản thì toyota innova rất phù hợp.

Tuy nhiên, nếu yêu cầu cao về tiện nghi và cảm giác lái, bạn có thể tham khảo Toyota Funa, Ford Everest, Honda cr-v, Mitsubishi Outlander, Nissan,… “nhỉnh” hơn Innova Model x- đường mòn…

📌 Toyota innova nghĩa là gì?

Trả lời: Cái tên “innova” bắt nguồn từ tiếng Anh và có nghĩa là “sự đổi mới”.

Xem thêm: Các loại hư tổn của mâm xe ô tô và cách xử lý tối ưu nhất