cÁCH PHÂN LOẠI PHÂN KHÚC
Các xe thuộc phân khúc PHỔ THÔNG là các xe thương hiệu phổ thông và có giá bán niêm yết dưới 1 tỷ được chia thành 4 loại size như sau:
SMALL
MEDIUM
LARGE
X-LARGE
SIZE / GÓI | CAPO – CỐP – TRẦN | CẢN – CỬA – VÈ | FULL MÀU ZIN (NGOÀI) |
SMALL (x1000 VNĐ) | 1.800 | 1.200 | 17.000 |
MEDIUM (x1000 VNĐ) | 2.000 | 1.400 | 19.000 |
LARGE (x1000 VNĐ) | 2.200 | 1.600 | 22.000 |
XLARGE (x1000 VNĐ) | 2.400 | 1.800 | 25.000 |
Thời gian: | +8 giờ | +8 giờ | +4 ngày |
SIZE / GÓI | FULL MÀU ZIN (TRONG + NGOÀI) | FULL ĐỔI MÀU |
SMALL (x1000 VNĐ) | 19.000 | 25.000 |
MEDIUM (x1000 VNĐ) | 22.000 | 29.000 |
LARGE (x1000 VNĐ) | 25.000 | 33.000 |
XLARGE (x1000 VNĐ) | 28.000 | 37.000 |
Thời gian: | 7 ngày | 10 ngày |
QUY TRÌNH THỰC HIỆN | TẤT CẢ CÁC GÓI | |
B1: LÀM ĐỒNG | ||
| ||
B2: SƠN | ||
| ||
B3: ĐÁNH BÓNG SƠN | ||
|